ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "thế giới" 1件

ベトナム語 thế giới
日本語 世界
例文 Kinh tế thế giới bị ảnh hưởng nặng vì dịch bệnh
感染症により世界経済が大きく影響された
マイ単語

類語検索結果 "thế giới" 0件

フレーズ検索結果 "thế giới" 7件

châu Á là châu lục lớn nhất thế giới
アジアは世界一番広い大陸である
Dịch bệnh ảnh hưởng đến kinh tế thế giới
疫病は世界経済に影響した
Việt Nam xuất khẩu cà phê nhiều thứ 2 thế giới
ベトナムは世界第2位のコーヒー輸出国です
Kinh tế thế giới bị ảnh hưởng nặng vì dịch bệnh
感染症により世界経済が大きく影響された
được công nhận di sản văn hóa thế giới
世界文化遺産に登録された
có nhiều di sản thế giới ở miền Trung Việt Nam
ベトナムの中部には世界遺産がたくさんある
Thái Bình Dương là đại dương lớn nhất trên thế giới
太平洋は世界で一番大きな大洋だ
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |